Trọng lượng | |
Trọng lượng cơ sỏ | 14000 kg |
Trọng lượng max | 30000 kg |
Di chuyển | |
Tốc độ thấp | 7 km/h |
Tốc độ cao | 18 km/h |
Leo dốc | 54% |
Đầm nèn | |
Chiều rộng lu | 2370 mm |
Chồng vệt | 52 mm |
Áp suất lốp, min | 380 kPa |
Áp suất lốp, max | 780 kPa |
Kiểu lốp (trơn) | 13/80-20 |
Hệ thống phun nước, kiểu | Áp suất |
Thùng chứa nước | 600 l |
Động cơ | |
Nhà sản xuất | Cummins 4BTAA3.9-C125 |
Công suất | 93 kW (125 hp ) @ 2200 rpm |
Kiểu động cơ | Có tu bô khí nạp |
Thùng nhiên liệu 320l | |
Điện áp | 24 V |